Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liên hiệp
[liên hiệp]
|
to ally; to unite
alliance; coalition; union
Từ điển Việt - Việt
liên hiệp
|
động từ
kết hợp thành một tổ chức để thực hiện mục đích chung
hội liên hiệp phụ nữ
tính từ
họp nhiều bộ phận với nhau để có sức mạnh
khối liên hiệp các trường đại học